Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 GI108T (Xem kệ sách) | Available | CD33.c1 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 GI108T (Xem kệ sách) | Available | CD33.c2 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 GI108T (Xem kệ sách) | Available | CD33.c3 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 GI108T (Xem kệ sách) | Available | CD33.c4 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 GI108T (Xem kệ sách) | Available | CD33.c5 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 GI108T (Xem kệ sách) | Available | CD33.c6 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 GI108T (Xem kệ sách) | Available | CD33.c7 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 GI108T (Xem kệ sách) | Available | CD33.c8 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 GI108T (Xem kệ sách) | Available | CD33.c9 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 GI108T (Xem kệ sách) | Available | CD33.c10 |
428 GI108T Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng | 428 GI108T Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng | 428 GI108T Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng | 428 GI108T Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng | 428 GI108T Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng | 428 GI108T Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng | 428 GI108T Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng |
.v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.