Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 4.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 900.71 L302S (Xem kệ sách) | Available | 4.c20 |
900.71 L302S Lịch sử 11 | 900.71 L302S Lịch sử 11 | 900.71 L302S Lịch sử 11 | 900.71 L302S Lịch sử 11 | 900.71 L302S Lịch sử 11 | 900.71 L302S Lịch sử 11 | 900.71 L302S Lịch sử 11 |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
Nghiên cứu lịch sử thế giới cận đại và lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 đến năm 1945. Đề cập đến lịch sử Việt Nam từ 1958 đến năm 1918.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.