Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Market leader Intermediate 1DVD

By: .
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: Anh Financial times; Pearson Education Limited 2014Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Chủ đề: Tiếng Anh | Thương mại | Luyện ngheDDC classification: 428 Tóm tắt: .
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Băng, đĩa CD Băng, đĩa CD Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428 M 100 R (Xem kệ sách) Available CD78.C1
Băng, đĩa CD Băng, đĩa CD Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428 M 100 R (Xem kệ sách) Available CD78.C2
Băng, đĩa CD Băng, đĩa CD Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428 M 100 R (Xem kệ sách) Available CD78.C3
Băng, đĩa CD Băng, đĩa CD Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428 M 100 R (Xem kệ sách) Available CD78.C4
Băng, đĩa CD Băng, đĩa CD Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428 M 100 R (Xem kệ sách) Available CD78.C5
Băng, đĩa CD Băng, đĩa CD Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428 M 100 R (Xem kệ sách) Available CD78.C6
Băng, đĩa CD Băng, đĩa CD Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428 M 100 R (Xem kệ sách) Available CD78.C7
Băng, đĩa CD Băng, đĩa CD Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428 M 100 R (Xem kệ sách) Available CD78.C8
Băng, đĩa CD Băng, đĩa CD Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428 M 100 R (Xem kệ sách) Available CD78.C9
Băng, đĩa CD Băng, đĩa CD Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428 M 100 R (Xem kệ sách) Available CD78.C10
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ4 (Phòng đọc 4) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
428 M 100 R Market leader 428 M 100 R Market leader 428 M 100 R Market leader 428 M 100 R Market leader 428 M 100 R Market leader 428 M 100 R Market leader 428 M 100 R Market leader

.

.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //