Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 N 200 W (Xem kệ sách) | Available | CD91.C1 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 N 200 W (Xem kệ sách) | Available | CD91.C2 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 N 200 W (Xem kệ sách) | Available | CD91.C3 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 N 200 W (Xem kệ sách) | Available | CD91.C4 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 N 200 W (Xem kệ sách) | Available | CD91.C5 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 N 200 W (Xem kệ sách) | Available | CD91.C6 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 N 200 W (Xem kệ sách) | Available | CD91.C7 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 N 200 W (Xem kệ sách) | Available | CD91.C8 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 N 200 W (Xem kệ sách) | Available | CD91.C9 |
420 N 200 W New Toeic 400 | 420 N 200 W New Toeic 400 | 420 N 200 W New Toeic 400 | 420 N 200 W New Toeic 400 | 420 N100B Pale fire | 420 N100B Speak, Memory | 420 N103P A house for MR biswas |
.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.