Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C1 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C2 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C3 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C4 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C5 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C6 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C7 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C8 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C9 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C10 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C11 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C12 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C13 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C14 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C15 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C16 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C17 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C18 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 T400 (Xem kệ sách) | Available | CD96.C19 |
420 T400 Toeic | 420 T400 Toeic | 420 T400 Toeic | 420 T400 Toeic | 420 T400 Toeic | 420 T400 Toeic | 420 T400 Toeic |
.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.