Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.17 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | CD4.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.17 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | CD4.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.17 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | CD4.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.17 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | CD4.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.17 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | CD4.C5 |
495.17 Gi108tr Giáo trình Hán ngữ | 495.17 Gi108tr Giáo trình Hán ngữ | 495.17 Gi108tr Giáo trình Hán ngữ | 495.17 Gi108tr Giáo trình Hán ngữ | 495.17 Gi108tr Giáo trình Hán ngữ | 495.17 H100M 2500 câu đàm thoại tiếng Hoa | 495.17 H105Y Giáo trình Hán ngữ: |
...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.