Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Cách dùng giới Anh ngữ = The use of preposition in English Phan Văn Giưỡng, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương; Ngô Thanh Nhàn hiệu đính

By: Phan Văn Giưỡng.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Khoa học xã hội: Trung tâm Từ điển học, 2012Thông tin mô tả: 959tr.; 21cm.Chủ đề: Tiếng Anh | Tiếng Việt | Từ điểnDDC classification: 495.922321 Tóm tắt: Đề cập 27.260 mục từ, thông tin chính tả từ ngữ tiếng Anh tương ứng, ngoài ra còn cung cấp các thông tin và phạm vi sử dụng (cũ, phương ngữ...), xuất xứ từ vay mượn (chủ yếu là tiếng Pháp), âm Hán -Việt (của một số từ đơn tiết thông dụng), thông tin về từ đồng nghĩa, phản nghĩa,...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) Available 12287.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) Available 12287.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) Available 12287.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) Available 12287.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) Available 12287.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) Available 12287.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) Available 12287.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) Available 12287.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) Available 12287.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) Available 12287.c10
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ4 (Phòng đọc 4) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
495.9191 CH561tr. Chương trình cấp 2 495.9191 CH561tr. Chương trình cấp 1 495.922321 QU106H Từ điển Việt - Anh 495.922321 T550đ Cách dùng giới Anh ngữ 495.922321 T550đ Cách dùng giới Anh ngữ 495.922321 T550đ Cách dùng giới Anh ngữ 495.922321 T550đ Cách dùng giới Anh ngữ

Đề cập 27.260 mục từ, thông tin chính tả từ ngữ tiếng Anh tương ứng, ngoài ra còn cung cấp các thông tin và phạm vi sử dụng (cũ, phương ngữ...), xuất xứ từ vay mượn (chủ yếu là tiếng Pháp), âm Hán -Việt (của một số từ đơn tiết thông dụng), thông tin về từ đồng nghĩa, phản nghĩa,...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //