Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) | Available | 12287.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) | Available | 12287.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) | Available | 12287.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) | Available | 12287.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) | Available | 12287.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) | Available | 12287.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) | Available | 12287.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) | Available | 12287.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) | Available | 12287.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922321 T550đ (Xem kệ sách) | Available | 12287.c10 |
Đề cập 27.260 mục từ, thông tin chính tả từ ngữ tiếng Anh tương ứng, ngoài ra còn cung cấp các thông tin và phạm vi sử dụng (cũ, phương ngữ...), xuất xứ từ vay mượn (chủ yếu là tiếng Pháp), âm Hán -Việt (của một số từ đơn tiết thông dụng), thông tin về từ đồng nghĩa, phản nghĩa,...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.