Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 615 PH105Q (Xem kệ sách) | Available | 11986.C15 |
615 PH105Q Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học | 615 PH105Q Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học | 615 PH105Q Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học | 615 PH105Q Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học | 615 Y600d. Y dược học cổ truyền thực hành | 615 Y600d. Y dược học cổ truyền thực hành | 615 Y600d. Y dược học cổ truyền thực hành |
Trình bày các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học đang được sử dụng làm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng cho người, các sản phẩm dùng cho nông nghiệp. Các chất này được phân loại theo cấu tạo hóa học thành các nhóm chính: alcalcoid, terpenoid, steroid, flavonoid, vitamin, kháng sinh, acid béo chưa no và các prostaglandin, hormon và các chất khác.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.