Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Checked out to Ng.Thị Hương Bình (QBUCB0175) | 14/10/2024 | 11991.C1 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 578.7 L250V (Xem kệ sách) | Available | 11991.C15 |
578.7 L250V Chỉ thị sinh học môi trường | 578.7 L250V Chỉ thị sinh học môi trường | 578.7 L250V Chỉ thị sinh học môi trường | 578.7 L250V Chỉ thị sinh học môi trường | 578.7 L250V Chỉ thị sinh học môi trường | 578.7 L250V Chỉ thị sinh học môi trường | 578.7 L250V Chỉ thị sinh học môi trường |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
Giới thiệu đầy đủ các chỉ thị sinh học cho các thành phần môi trường chính: đất, nước và không khí.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.