Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.17 H105Y (Xem kệ sách) | Available | 11909.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.17 H105Y (Xem kệ sách) | Available | 11909.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.17 H105Y (Xem kệ sách) | Available | 11909.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.17 H105Y (Xem kệ sách) | Available | 11909.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.17 H105Y (Xem kệ sách) | Available | 11909.c5 |
495.17 H105Y Giáo trình Hán ngữ: | 495.17 H105Y Giáo trình Hán ngữ: | 495.17 H105Y Giáo trình Hán ngữ: | 495.17 H105Y Giáo trình Hán ngữ: | 495.17 H105Y Giáo trình Hán ngữ: | 495.17 H105Y Giáo trình Hán ngữ: | 495.17 H105Y Giáo trình Hán ngữ: |
Gồm 3300 từ mới, phần bài khóa và nội dung đàm thoại có quan hệ chủ điểm đồng nhất với bài luyện đọc trong phần bài tập trên cơ sở bảng từ mới của từng bài.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.