Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 H411đ (Xem kệ sách) | Available | 11833.c20 |
370 H100TH Giáo dục học | 370 H100TH Giáo dục học | 370 H100TH Giáo dục học | 370 H411đ Hoạt động đảm bảo chất lượng trong đào tạo giáo viên THPT và TCCN: | 370 H411đ Hoạt động đảm bảo chất lượng trong đào tạo giáo viên THPT và TCCN: | 370 H411đ Hoạt động đảm bảo chất lượng trong đào tạo giáo viên THPT và TCCN: | 370 H411đ Hoạt động đảm bảo chất lượng trong đào tạo giáo viên THPT và TCCN: |
Giới thiệu chiến lược đảm bảo chất lượng đào tạo và chương trình đào tạo, điều kiện triển khai chương trình đào tạo,... của giáo viên THPT và TCCN trình độ đại học.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.