Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Đại số và hình học giải tích Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật Nguyễn Đình Trí chủ biên,Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh

By: Nguyễn Đình Trí.
Material type: materialTypeLabelSáchTùng thư: (Toán học cao cấp;T.1).Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Ấn bản: Tái bản lần thứ 15.Thông tin mô tả: 391tr. 21cm.Chủ đề: Toán học | Toán cao cấp | Đại số | Hình học giải tích | Giáo trìnhDDC classification: 512.0071 Tóm tắt: Định thức và hệ phương trình tuyến tính. Đại số vectơ. hình học giải tích trong mặt phẳng. Hình học giải tích trong không gian.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Không cho mượn 1348.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 512.0071 NG 527 Đ (Xem kệ sách) Available 1348.C32
Total holds: 0

Định thức và hệ phương trình tuyến tính. Đại số vectơ. hình học giải tích trong mặt phẳng. Hình học giải tích trong không gian.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //