Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.5 C455ngh. (Xem kệ sách) | Available | 11659.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.5 C455ngh. (Xem kệ sách) | Available | 11659.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.5 C455ngh. (Xem kệ sách) | Available | 11659.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.5 C455ngh. (Xem kệ sách) | Available | 11659.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.5 C455ngh. (Xem kệ sách) | Available | 11659.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.5 C455ngh. (Xem kệ sách) | Available | 11659.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.5 C455ngh. (Xem kệ sách) | Available | 11659.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.5 C455ngh. (Xem kệ sách) | Available | 11659.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.5 C455ngh. (Xem kệ sách) | Available | 11659.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.5 C455ngh. (Xem kệ sách) | Available | 11659.c10 |
641.5 C 455 ngh Công nghệ 9: | 641.5 C 455 ngh Công nghệ 9: | 641.5 C 455 ngh Công nghệ 9: | 641.5 C455ngh. Công nghệ 9: Nấu ăn | 641.5 C455ngh. Công nghệ 9: Nấu ăn | 641.5 C455ngh. Công nghệ 9: Nấu ăn | 641.5 C455ngh. Công nghệ 9: Nấu ăn |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.