Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Công nghệ 8/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên,Trần Hữu Quế,...-

By: .
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Thông tin mô tả: 208tr.; 24cm.Chủ đề: Công nghệDDC classification: 607 Tóm tắt: .
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 607 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11658.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 607 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11658.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 607 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11658.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 607 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11658.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 607 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11658.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 607 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11658.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 607 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11658.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 607 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11658.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 607 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11658.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 607 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11658.c10
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 600 - KỸ THUẬT Thoát
Sau
607 C 455 ngh Công nghệ 8/ 607 C 455 ngh Công nghệ 8/ 607 C 455 ngh Công nghệ 8/ 607 C 455 ngh Công nghệ 8/ 607 C 455 ngh Công nghệ 8/ 607 C 455 ngh Công nghệ 8/ 607 C 455 ngh Công nghệ 8/

.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //