Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 c 455 ngh (Xem kệ sách) | Available | 11656.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 c 455 ngh (Xem kệ sách) | Available | 11656.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 c 455 ngh (Xem kệ sách) | Available | 11656.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 c 455 ngh (Xem kệ sách) | Available | 11656.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 c 455 ngh (Xem kệ sách) | Available | 11656.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 c 455 ngh (Xem kệ sách) | Available | 11656.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 c 455 ngh (Xem kệ sách) | Available | 11656.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 c 455 ngh (Xem kệ sách) | Available | 11656.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 c 455 ngh (Xem kệ sách) | Available | 11656.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 c 455 ngh (Xem kệ sách) | Available | 11656.c10 |
630.71 c 455 ngh Công nghệ 8: | 630.71 c 455 ngh Công nghệ 8: | 630.71 c 455 ngh Công nghệ 8: | 630.71 c 455 ngh Công nghệ 8: | 630.71 Đ 108 V Giáo trình Hóa nông học | 630.71 Đ 108 V Giáo trình Hóa nông học | 630.71 Đ 108 V Giáo trình Hóa nông học |
.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.