Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lê Phương Yên.-

By: .
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-.Thông tin mô tả: 48tr,; 24cm.Chủ đề: Xe đạpDDC classification: 629.28772 Tóm tắt: .
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 629.28772 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11654.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 629.28772 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11654.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 629.28772 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11654.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 629.28772 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11654.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 629.28772 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11654.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 629.28772 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11654.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 629.28772 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11654.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 629.28772 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11654.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 629.28772 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11654.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 629.28772 C 455 ngh (Xem kệ sách) Available 11654.c10
Total holds: 0

.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //