Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.c20 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1615.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 1615.C17 |
Đề cập đến phân tích sản xuất, tiêu dùng nông sản trong phân tích chính sách nông nghiệp, nông thôn. Nghiên cứu về phân tích chính sách đất đai, vốn và đầu tư vốn, phát triển nguồn nhân lực, phát triển khoa học và công nghệ, lương thực, các chính sách xã hội nông thôn.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.