Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 T406s (Xem kệ sách) | Available | 11590.c30 |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.