Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796 PH104X (Xem kệ sách) | Available | 11531.c20 |
796 PH104X Giáo trình trò chơi: | 796 PH104X Giáo trình trò chơi: | 796 PH104X Giáo trình trò chơi: | 796 PH104X Giáo trình trò chơi: | 796 PH104X Giáo trình trò chơi: | 796 PH104X Giáo trình trò chơi: | 796 PH104X Giáo trình trò chơi: |
Trình bày về cơ sở lí luận môn học trò chơi vận động; Nguyên tắc lựa chọn, biên soạn và sáng tác trò chơi,...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.