Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 Đ 103 s (Xem kệ sách) | Available | 11473.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 Đ 103 s (Xem kệ sách) | Available | 11473.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 Đ 103 s (Xem kệ sách) | Available | 11473.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 Đ 103 s (Xem kệ sách) | Available | 11473.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 Đ 103 s (Xem kệ sách) | Available | 11473.c5 |
512.0076 Đ 103 s Đại số 10: | 512.0076 Đ 103 s Đại số 10: | 512.0076 Đ 103 s Đại số 10: | 512.0076 Đ 103 s Đại số 10: | 512.0076 Đ 103 s Đại số 10: | 512.0076 Đ450Đ Bồi dưỡng toán 8: | 512.0076 Đ450Đ Bồi dưỡng toán 8: |
.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.