Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1623.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1623.C19 |
Trình bày những vấn đề cơ bản của thống kê kinh doanh, thu thập thông tin thống kê trong đơn vị cơ sở. Nghiên cứu về thống kê kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh, kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ, giá thành sản xuất và hiệu quả sản xuất, lao động, tài sản cố định và đầu tư dài hạn của đơn vị cơ sở.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.