Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Tiếng Anh 9: Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng,.... Sách giáo viên

By: Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.Thông tin mô tả: 116tr.; 24cm.Chủ đề: Tiếng AnhDDC classification: 420.71 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c11
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c12
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c13
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c14
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c15
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c16
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c17
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c18
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c19
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.71 T306A (Xem kệ sách) Available 11377.c20
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ4 (Phòng đọc 4) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
420.71 T306A Tiếng Anh 8: 420.71 T306A Tiếng Anh 9: 420.71 T306A Tiếng Anh 9: 420.71 T306A Tiếng Anh 9: 420.71 T306A Tiếng Anh 9: 420.71 T306A Tiếng Anh 9: 420.71 T306A Tiếng Anh 9:

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //