Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 T306TR (Xem kệ sách) | Available | 11363.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 T306TR (Xem kệ sách) | Available | 11363.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 T306TR (Xem kệ sách) | Available | 11363.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 T306TR (Xem kệ sách) | Available | 11363.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 T306TR (Xem kệ sách) | Available | 11363.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 T306TR (Xem kệ sách) | Available | 11363.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 T306TR (Xem kệ sách) | Available | 11363.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 T306TR (Xem kệ sách) | Available | 11363.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 T306TR (Xem kệ sách) | Available | 11363.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 T306TR (Xem kệ sách) | Available | 11363.c10 |
495.1 T306tr Tiếng Trung Quốc 7: | 495.1 T306tr Tiếng Trung Quốc 7: | 495.1 T306tr Tiếng Trung Quốc 7: | 495.1 T306TR Tiếng Trung Quốc 9: | 495.1 T306TR Tiếng Trung Quốc 9: | 495.1 T306TR Tiếng Trung Quốc 9: | 495.1 T306TR Tiếng Trung Quốc 9: |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.