Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Tiếng Nga 7: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Ngọc Hùng, Đặng Cơ Mưu,...

By: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Ngọc Hùng, Đặng Cơ Mưu.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Ấn bản: Tái bản lần thứ hai.Thông tin mô tả: 200tr.; 24cm.Chủ đề: Tiếng NgaDDC classification: 491.7 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 491.7 T306NG (Xem kệ sách) Available 11352.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 491.7 T306NG (Xem kệ sách) Available 11352.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 491.7 T306NG (Xem kệ sách) Available 11352.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 491.7 T306NG (Xem kệ sách) Available 11352.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 491.7 T306NG (Xem kệ sách) Available 11352.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 491.7 T306NG (Xem kệ sách) Available 11352.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 491.7 T306NG (Xem kệ sách) Available 11352.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 491.7 T306NG (Xem kệ sách) Available 11352.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 491.7 T306NG (Xem kệ sách) Available 11352.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 491.7 T306NG (Xem kệ sách) Available 11352.c10
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ4 (Phòng đọc 4) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
491.7 T306NG Tiếng Nga 7: 491.7 T306NG Tiếng Nga 7: 491.7 T306NG Tiếng Nga 7: 491.7 T306NG Tiếng Nga 7: 491.7 T306NG Tiếng Nga 7: 491.7 T306NG Tiếng Nga 7: 491.7 T306NG Tiếng Nga 8:

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //