Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 T306ph (Xem kệ sách) | Available | 11348.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 T306ph (Xem kệ sách) | Available | 11348.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 T306ph (Xem kệ sách) | Available | 11348.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 T306ph (Xem kệ sách) | Available | 11348.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 T306ph (Xem kệ sách) | Available | 11348.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 T306ph (Xem kệ sách) | Available | 11348.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 T306ph (Xem kệ sách) | Available | 11348.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 T306ph (Xem kệ sách) | Available | 11348.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 T306ph (Xem kệ sách) | Available | 11348.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 T306ph (Xem kệ sách) | Available | 11348.c10 |
440 T306ph Tiếng Pháp 7: | 440 T306ph Tiếng Pháp 7: | 440 T306ph Tiếng Pháp 7: | 440 T306ph Tiếng Pháp 7: | 440 T306ph Tiếng Pháp 7: | 440 T306ph Tiếng Pháp 7: | 440 T306ph Tiếng Pháp 9: |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.