Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Tiếng Trung Quốc 6 Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh (chủ biên), Đào Thế Lân

By: Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh (chủ biên), Đào Thế Lân.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.Thông tin mô tả: 136tr.; 24cm.Chủ đề: Tiếng PhápDDC classification: 440.71 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 440.71 T306ph (Xem kệ sách) Available 11347.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 440.71 T306ph (Xem kệ sách) Available 11347.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 440.71 T306ph (Xem kệ sách) Available 11347.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 440.71 T306ph (Xem kệ sách) Available 11347.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 440.71 T306ph (Xem kệ sách) Available 11347.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 440.71 T306ph (Xem kệ sách) Available 11347.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 440.71 T306ph (Xem kệ sách) Available 11347.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 440.71 T306ph (Xem kệ sách) Available 11347.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 440.71 T306ph (Xem kệ sách) Available 11347.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 440.71 T306ph (Xem kệ sách) Available 11347.c10
Total holds: 0

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //