Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Tiếng Trung Quốc 6 Nguyễn Hữu cầu (Tổng chủ biên), Nguyễn Nhữ Tiếp (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh,...

By: Nguyễn Hữu cầu (Tổng chủ biên), Nguyễn Nhữ Tiếp (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Ấn bản: Tái bản lần thứ tư.Thông tin mô tả: 131tr.; 24cm.Chủ đề: Tiếng TrungDDC classification: 495.1 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.1 T306TR (Xem kệ sách) Available 11346.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.1 T306TR (Xem kệ sách) Available 11346.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.1 T306TR (Xem kệ sách) Available 11346.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.1 T306TR (Xem kệ sách) Available 11346.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.1 T306TR (Xem kệ sách) Available 11346.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.1 T306TR (Xem kệ sách) Available 11346.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.1 T306TR (Xem kệ sách) Available 11346.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.1 T306TR (Xem kệ sách) Available 11346.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.1 T306TR (Xem kệ sách) Available 11346.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 495.1 T306TR (Xem kệ sách) Available 11346.c10
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ4 (Phòng đọc 4) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
495.1 T305D Nghe I trung chí 495.1 T305D Nghe trung chí I 495.1 T306TR Tiếng Trung Quốc 6 495.1 T306TR Tiếng Trung Quốc 6 495.1 T306TR Tiếng Trung Quốc 6 495.1 T306TR Tiếng Trung Quốc 6 495.1 T306TR Tiếng Trung Quốc 6

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //