Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 B103t (Xem kệ sách) | Available | 11278.C20 |
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.