Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C91 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.c90 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.c89 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1626.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C47 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C48 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C49 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C50 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C51 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C52 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C53 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C54 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C55 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C56 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C57 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C58 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C59 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C60 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C61 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C62 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C63 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C64 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C65 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C66 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C67 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C68 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C69 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C70 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C71 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C72 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C73 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C74 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C75 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C76 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C77 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C78 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C79 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C80 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C81 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C82 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C83 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C84 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C85 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C86 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C87 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 324.25970709 Gi108tr. (Xem kệ sách) | Available | 1626.C88 |
Trình bày sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam. Đề cập đến vai trò lãnh đạo của Đảng trong đấu tranh giành chính quyền (1930 - 1945), kháng chiến chống thực dân pháp và can thiệp Mỹ (1945 - 1954), cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và kháng chiến chống mỹ cứu nước (1954 - 1975). Nghiên cứu vai trò của Đảng trong quá trình lãnh đạo cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội và bảo vệ tổ quốc (1975 - 2000). Tổng kết lịch sử đấu tranh cách mạng của Đảng, thắng lợi và bài học.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.