Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 600 - KỸ THUẬT | 610 N500R (Xem kệ sách) | Available | 11337.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 600 - KỸ THUẬT | 610 N500R (Xem kệ sách) | Available | 11337.c2 |
610 F300S Biostatis tics | 610 M100n Mannaging contraceptive pill patients | 610 N500R Nursinh diagnoses | 610 N500R Nursinh diagnoses | 610 T200X Textbook of Endocrine physiology | 610 TH200b The Biomedical Engineering hand book | 610.3 C450C Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.