Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tài liệu 1 bản | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 600 - KỸ THUẬT | 613 H400G (Xem kệ sách) | Not for loan | 9496.C1 |
610.3 C450C Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt | 610.3 C450C Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt | 610.3 C450C Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt | 613 H400G Practical guide to health assessment: | 615.1 C400U The medical interview | 615.1 H103ng 2006 lippincott's nursing drug guide | 620 B100R The principles of engineering materials |
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.