Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922076 V460b (Xem kệ sách) | Available | 11239.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922076 V460b (Xem kệ sách) | Available | 11239.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922076 V460b (Xem kệ sách) | Available | 11239.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922076 V460b (Xem kệ sách) | Available | 11239.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922076 V460b (Xem kệ sách) | Available | 11239.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922076 V460b (Xem kệ sách) | Available | 11239.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922076 V460b (Xem kệ sách) | Available | 11239.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922076 V460b (Xem kệ sách) | Available | 11239.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922076 V460b (Xem kệ sách) | Available | 11239.c9 |
495.922076 V460b Vở bài tập tiếng Việt 1 | 495.922076 V460b Vở bài tập tiếng Việt 1 | 495.922076 V460b Vở bài tập tiếng Việt 1 | 495.922076 V460b Vở bài tập Tiếng Việt 4 | 495.922076 V460b Vở bài tập Tiếng Việt 4 | 495.922076 V460b Vở bài tập Tiếng Việt 4 | 495.922076 V460b Vở bài tập Tiếng Việt 4 |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.