Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Thực hành kỉ thuật 4/ DDaonf Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Thu Hương,Trần Thị thu.-

By: .
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Thông tin mô tả: 59tr.; 24cm.Chủ đề: Kĩ thuật( Giáo dục tiểu học)DDC classification: 372.358 Tóm tắt: .
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c11
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c12
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c13
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c14
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c15
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358 TH 552 h (Xem kệ sách) Available 11254.c16
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Thoát
Sau
372.358 K 300 th Kĩ thuật 4: 372.358 K 300 th Kĩ thuật 4: 372.358 TH 552 h Thực hành kỉ thuật 4/ 372.358 TH 552 h Thực hành kỉ thuật 4/ 372.358 TH 552 h Thực hành kỉ thuật 4/ 372.358 TH 552 h Thực hành kỉ thuật 4/ 372.358 TH 552 h Thực hành kỉ thuật 4/

.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //