Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.7 T406b (Xem kệ sách) | Available | 11224.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.7 T406b (Xem kệ sách) | Available | 11224.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.7 T406b (Xem kệ sách) | Available | 11224.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.7 T406b (Xem kệ sách) | Available | 11224.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.7 T406b (Xem kệ sách) | Available | 11224.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.7 T406b (Xem kệ sách) | Available | 11224.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.7 T406b (Xem kệ sách) | Available | 11224.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.7 T406b (Xem kệ sách) | Available | 11224.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.7 T406b (Xem kệ sách) | Available | 11224.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.7 T406b (Xem kệ sách) | Available | 11224.C10 |
373.7 T406b Toán 3 | 373.7 T406b Toán 3 | 373.7 T406b Toán 3 | 373.7 T406b Toán 3 | 375 O400L Xây dựng chương trình học | 375 W 300L Xây dựng chương trình học | 378 B450ch Bộ chương trình giáo dục đại học đại cương |
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.