Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giáo trình tội phạm học Lê Thị Sơn chủ biên, Dương Tuyết Miền, Nguyễn Ngọc Hòa,...

By: Lê Thị Sơn chủ biên, Dương Tuyết Miền, Nguyễn Ngọc Hòa.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Công an nhân dân, 2015Ấn bản: Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi, bổ sung.Thông tin mô tả: 227tr.; 21cm.Chủ đề: Luật thương mại- Việt NamDDC classification: 364.3 Tóm tắt: Trình bày về những khái niệm và nhiệm vụ của tội phạm học; Quá trình hình thành và phát triển của tội phạm học; Phương pháp nghiên cứu, tình hình tội phạm, nguyên nhân của tội phạm; Nhân thân người phạm tội; Nạn nhân của tội phạm; Phòng ngừa tội phạm.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 364.3 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11068.c35
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Thoát
Sau
363.96 C101ph. Các phương pháp đánh giá chương trình kế hoạch hóa gia đình 364.3 Gi108tr. Giáo trình tội phạm học 364.3 Gi108tr. Giáo trình tội phạm học 364.3 Gi108tr. Giáo trình tội phạm học 364.3 Gi108tr. Giáo trình tội phạm học 364.3 Gi108tr. Giáo trình tội phạm học 364.3 Gi108tr. Giáo trình tội phạm học

Trình bày về những khái niệm và nhiệm vụ của tội phạm học; Quá trình hình thành và phát triển của tội phạm học; Phương pháp nghiên cứu, tình hình tội phạm, nguyên nhân của tội phạm; Nhân thân người phạm tội; Nạn nhân của tội phạm; Phòng ngừa tội phạm.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //