Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giáo trình khoa học điều tra hình sự Bùi Kiên Điện chủ biên, Nguyễn Thủ Thanh, Trần Thế Quân,...

By: Bùi Kiên Điện chủ biên, Nguyễn Thủ Thanh, Trần Thế Quân.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Công an nhân dân, 2015Ấn bản: Tái bản có sửa đổi.Thông tin mô tả: 255tr.; 21cm.Chủ đề: Luật hình sự -Việt NamDDC classification: 345.597052 Tóm tắt: Đề cập đến dấu vết hình sự; Bảo vệ và khám nghiệm hiện trường; Hỏi cung bị can, lấy lời khai người làm chứng. Trình bày về khám xét, thực nghiệm điều tra, trưng cầu giám định, lý luận chung về phương pháp điều tra hình sự và tổ chức điều tra vụ án hình sự.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 345.597052 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11079.c35
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Thoát
Sau
345.59703 PH104TH Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp 345.59703 TR120V Trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm về ma túy 345.59703 TR120V Trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm về ma túy 345.597052 Gi108tr. Giáo trình khoa học điều tra hình sự 345.597052 Gi108tr. Giáo trình khoa học điều tra hình sự 345.597052 Gi108tr. Giáo trình khoa học điều tra hình sự 345.597052 Gi108tr. Giáo trình khoa học điều tra hình sự

Đề cập đến dấu vết hình sự; Bảo vệ và khám nghiệm hiện trường; Hỏi cung bị can, lấy lời khai người làm chứng. Trình bày về khám xét, thực nghiệm điều tra, trưng cầu giám định, lý luận chung về phương pháp điều tra hình sự và tổ chức điều tra vụ án hình sự.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //