Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giáo trình luật an sinh xã hội Nguyễn Thị Kim Phụng chủ biên, Phạm Công Trứ, Nguyễn Hữu Chí,...

By: Nguyễn Thị Kim Phụng chủ biên, Phạm Công Trứ, Nguyễn Hữu Chí.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Công an nhân dân, 2013Ấn bản: Tái bản lần 7 có sửa đổi bổ sung.Thông tin mô tả: 403tr.; 21cm.Chủ đề: An sinh xã hội-Luật và pháp chếDDC classification: 344.59702 Tóm tắt: Trình bày luật an sinh xã hội trong hệ thống Việt Nam; Quan hệ pháp luật an sinh xã hội; Bảo hiểm xã hội; Bảo hiểm y tế. Đề cập đến chế độ ưu đãi xã hội; Chế độ trợ giúp xã hội; Giải quyết tranh chấp an sinh xã hội.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 344.59702 Gi108tr. (Xem kệ sách) Available 11080.c35
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Thoát
Sau
344.59702 Gi108tr. Giáo trình luật an sinh xã hội 344.59702 Gi108tr. Giáo trình luật an sinh xã hội 344.59702 Gi108tr. Giáo trình luật an sinh xã hội 344.59702 Gi108tr. Giáo trình luật an sinh xã hội 344.59702 Gi108tr. Giáo trình luật an sinh xã hội 344.59702 Gi108tr. Giáo trình luật an sinh xã hội 344.59702 Gi108tr. Giáo trình luật an sinh xã hội

Trình bày luật an sinh xã hội trong hệ thống Việt Nam; Quan hệ pháp luật an sinh xã hội; Bảo hiểm xã hội; Bảo hiểm y tế. Đề cập đến chế độ ưu đãi xã hội; Chế độ trợ giúp xã hội; Giải quyết tranh chấp an sinh xã hội.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //