Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.7 KH401h (Xem kệ sách) | Available | 11028.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.7 KH401h (Xem kệ sách) | Available | 11028.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.7 KH401h (Xem kệ sách) | Available | 11028.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.7 KH401h (Xem kệ sách) | Available | 11028.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.7 KH401h (Xem kệ sách) | Available | 11028.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.7 KH401h (Xem kệ sách) | Available | 11028.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.7 KH401h (Xem kệ sách) | Available | 11028.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.7 KH401h (Xem kệ sách) | Available | 11028.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.7 KH401h (Xem kệ sách) | Available | 11028.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.7 KH401h (Xem kệ sách) | Available | 11028.C10 |
333.7 KH401h Khoa học môi trường | 333.7 KH401h Khoa học môi trường | 333.7 KH401h Khoa học môi trường | 333.7 KH401h Khoa học môi trường | 333.7 KH401h Khoa học môi trường | 333.7 KH401h Khoa học môi trường | 333.7 KH401h Khoa học môi trường |
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.