Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1648.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 H407V (Xem kệ sách) | Available | 1648.C13 |
690.383 NG527X Thi công nhà cao tầng | 690.383 NG527X Thi công nhà cao tầng | 690.383 NG527X Thi công nhà cao tầng | 691 H407V Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng | 691 H407V Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng | 691 H407V Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng | 691 H407V Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng |
Trình bày khái niệm về bê tông và các chủng loại xi măng để sản xuất bê tông. Nghiên cứu công nghệ chế tạo bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.