Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tài liệu 1 bản | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 495.9223 D561K (Xem kệ sách) | Not for loan | 10704.c1 |
495.922076 L250PH Vở thực hành Tiếng Việt lớp 4: | 495.922076 L250PH Vở thực hành Tiếng Việt lớp 4: | 495.922076 L250PH Vở thực hành Tiếng Việt lớp 4: | 495.9223 D561K Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt | 495.92255 TR120S Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên | 891.7 V114h Văn học nước ngoài | 895.922134 Đ103t. Đài tiếng nói Việt Nam: |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.