Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt Dương Kỳ Đức Dùng cho học sinh phổ thông các cấp

By: Dương Kỳ Đức.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học và giáo dục chuyên nghiệp 1992Thông tin mô tả: 208 tr. 19 cm.Chủ đề: Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa | Từ điểnDDC classification: 495.9223 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Tài liệu 1 bản Tài liệu 1 bản Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 495.9223 D561K (Xem kệ sách) Not for loan 10704.c1
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Thoát
Sau
495.922076 L250PH Vở thực hành Tiếng Việt lớp 4: 495.922076 L250PH Vở thực hành Tiếng Việt lớp 4: 495.922076 L250PH Vở thực hành Tiếng Việt lớp 4: 495.9223 D561K Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt 495.92255 TR120S Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên 891.7 V114h Văn học nước ngoài 895.922134 Đ103t. Đài tiếng nói Việt Nam:

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //