Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Từ điển chính tả Tiếng Việt Hoàng Phê, Lê Anh Hiển, Đào Thản,...

By: Hoàng Phê.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 1988Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung.Thông tin mô tả: 368 tr. 19 cm.Chủ đề: Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Chính tả | Từ điểnDDC classification: 495.9223 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.9223 H407PH (Xem kệ sách) Available 10611.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.9223 H407PH (Xem kệ sách) Available 10611.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.9223 H407PH (Xem kệ sách) Available 10611.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.9223 H407PH (Xem kệ sách) Available 10611.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.9223 H407PH (Xem kệ sách) Available 10611.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.9223 H407PH (Xem kệ sách) Available 10611.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.9223 H407PH (Xem kệ sách) Available 10611.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.9223 H407PH (Xem kệ sách) Available 10611.c8
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
495.9223 H407PH Từ điển chính tả Tiếng Việt 495.9223 H407PH Từ điển chính tả Tiếng Việt 495.9223 H407PH Từ điển chính tả Tiếng Việt 495.9223 H407PH Từ điển chính tả Tiếng Việt 495.9223 H407V Từ điển từ láy Tiếng Việt 495.9223 H407V Từ điển từ láy Tiếng Việt 495.9223 H407V Từ điển từ láy Tiếng Việt

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //