Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 10612.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 10612.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 10612.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 10612.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 10612.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 10612.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 10612.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 10612.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 10612.c9 |
410.3 T550đ. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | 410.3 T550đ. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | 410.3 T550đ. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | 410.3 T550đ. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | 410.3 T550đ. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | 410.71 H407D Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học | 410.71 H407D Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.