Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học Nguyễn Như Ý chủ biên, Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc lê

By: Nguyễn Như Ý chủ biên.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Thông tin mô tả: 499 tr. 21cm.Chủ đề: Ngôn ngữ học | Từ điểnDDC classification: 410.3 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) Available 10612.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) Available 10612.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) Available 10612.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) Available 10612.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) Available 10612.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) Available 10612.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) Available 10612.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) Available 10612.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 410.3 T550đ. (Xem kệ sách) Available 10612.c9
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
410.188 NG527Đ Ngôn ngữ báo chí 410.188 NG527Đ Ngôn ngữ báo chí 410.188 NG527Đ Ngôn ngữ báo chí 410.3 T550đ. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học 410.3 T550đ. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học 410.3 T550đ. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học 410.3 T550đ. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //