Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.597092 L504đ. (Xem kệ sách) | Available | 11003.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.597092 L504đ. (Xem kệ sách) | Available | 11003.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.597092 L504đ. (Xem kệ sách) | Available | 11003.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.597092 L504đ. (Xem kệ sách) | Available | 11003.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.597092 L504đ. (Xem kệ sách) | Available | 11003.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.597092 L504đ. (Xem kệ sách) | Available | 11003.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.597092 L504đ. (Xem kệ sách) | Available | 11003.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.597092 L504đ. (Xem kệ sách) | Available | 11003.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.597092 L504đ. (Xem kệ sách) | Available | 11003.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.597092 L504đ. (Xem kệ sách) | Available | 11003.c10 |
346.597092 L504đ. Luật đầu tư | 346.597092 L504đ. Luật đầu tư | 346.597092 L504đ. Luật đầu tư | 346.597092 L504đ. Luật đầu tư | 346.597092 L504đ. Luật đầu tư | 346.597092 L504đ. Luật đầu tư | 346.597092 L504đ. Luật đầu tư |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.