Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.59704 L504s (Xem kệ sách) | Available | 11004.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.59704 L504s (Xem kệ sách) | Available | 11004.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.59704 L504s (Xem kệ sách) | Available | 11004.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.59704 L504s (Xem kệ sách) | Available | 11004.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.59704 L504s (Xem kệ sách) | Available | 11004.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.59704 L504s (Xem kệ sách) | Available | 11004.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.59704 L504s (Xem kệ sách) | Available | 11004.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.59704 L504s (Xem kệ sách) | Available | 11004.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.59704 L504s (Xem kệ sách) | Available | 11004.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 346.59704 L504s (Xem kệ sách) | Available | 11004.c10 |
346.597022 Đ115Y Những vấn đề cơ bản về soạn thảo hợp đồng và bộ mẫu hợp đồng thông dụng nhất | 346.597022 Đ115Y Những vấn đề cơ bản về soạn thảo hợp đồng và bộ mẫu hợp đồng thông dụng nhất | 346.59704 Đ406Đ Giáo trình pháp luật sở hữu trí tuệ | 346.59704 L504s Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | 346.59704 L504s Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | 346.59704 L504s Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | 346.59704 L504s Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.