Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1365.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1 B 510 M (Xem kệ sách) | Available | 1365.C10 |
338.1 B 510 M Giáo trình kinh tế lâm nghiệp/ | 338.1 B 510 M Giáo trình kinh tế lâm nghiệp/ | 338.1 B 510 M Giáo trình kinh tế lâm nghiệp/ | 338.1 B 510 M Giáo trình kinh tế lâm nghiệp/ | 338.1 B 510 M Giáo trình kinh tế lâm nghiệp/ | 338.1 B 510 M Giáo trình kinh tế lâm nghiệp/ | 338.1 Đ115K Tái cơ cấu nền nông nghiệp Việt Nam theo hướng giá trị gia tăng cao |
Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu kinh tế lâm nghiệp.Nghiên cứu tài nguyên rừng và xây dựng vốn rừng;Lao động trong lâm nghiệp;Hiệu quả kinh tế trong lâm nghiệp.Giới thiệu về lâm nghiệp xã hội, phương thức sản xuất kinh doanh nông-lâm kết hợp;Các chính sách kinh tế trong lâm nghiệp.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.