Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.891 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10996.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.891 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10996.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.891 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10996.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.891 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10996.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.891 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10996.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.891 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10996.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.891 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10996.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.891 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10996.c8 |
372.89071 L302s Lịch sử và Địa lý 4: | 372.89071 L302s Lịch sử và Địa lý 4: | 372.891 V460b. Vở bài tập địa lí 5 | 372.891 V460b. Vở bài tập địa lí 5 | 372.891 V460b. Vở bài tập địa lí 5 | 372.891 V460b. Vở bài tập địa lí 5 | 372.891 V460b. Vở bài tập địa lí 5 |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.