Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Kỹ thuật 5 Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu

By: .
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Thông tin mô tả: 112 tr.; 24 cm.Chủ đề: Kỹ thuật( Giaó dục tiểu học)DDC classification: 372.358045 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358045 K300th. (Xem kệ sách) Available 10984.C8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358045 K300th. (Xem kệ sách) Available 10984.C9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358045 K300th. (Xem kệ sách) Available 10984.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358045 K300th. (Xem kệ sách) Available 10984.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358045 K300th. (Xem kệ sách) Available 10984.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358045 K300th. (Xem kệ sách) Available 10984.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358045 K300th. (Xem kệ sách) Available 10984.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358045 K300th. (Xem kệ sách) Available 10984.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.358045 K300th. (Xem kệ sách) Available 10984.c7
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Thoát
Sau
372.358044 Đ406CH Kỹ thuật 5 372.358044 Đ406CH Kỹ thuật 5 372.358045 K300th. Kỹ thuật 5 372.358045 K300th. Kỹ thuật 5 372.358045 K300th. Kỹ thuật 5 372.358045 K300th. Kỹ thuật 5 372.358045 K300th. Kỹ thuật 5

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //