Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Mỹ thuật 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện Sách giáo viên

By: Nguyễn Quốc Toản chủ biên.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Ấn bản: Tái bản lần thứ 2.Thông tin mô tả: 144 tr. 24 cm.Chủ đề: Giáo dục tiểu học | Mỹ thuật | Lớp 5 | Sách giáo viênDDC classification: 372.52044 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.52044 M300th. (Xem kệ sách) Available 10980.C6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.52044 M300th. (Xem kệ sách) Available 10980.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.52044 M300th. (Xem kệ sách) Available 10980.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.52044 M300th. (Xem kệ sách) Available 10980.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.52044 M300th. (Xem kệ sách) Available 10980.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.52044 M300th. (Xem kệ sách) Available 10980.c5
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Thoát
Sau
372.52044 M300th. Mỹ thuật 5 372.52044 M300th. Mỹ thuật 5 372.52044 M300th. Mỹ thuật 5 372.52044 M300th. Mỹ thuật 5 372.52044 M300th. Mỹ thuật 5 372.52044 M300th. Mỹ thuật 5 372.52045 M300th. Mỹ thuật 5

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //